Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tài năng



noun
talent, efficiency

[tài năng]
talent
Äi tìm những tài năng má»›i / trẻ
To look for new/young talents
Thật là lãng phí tài năng quá đáng
It's an enormous waste of talent



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.